Có 3 kết quả:
公主 gōng zhǔ ㄍㄨㄥ ㄓㄨˇ • 宫主 gōng zhǔ ㄍㄨㄥ ㄓㄨˇ • 宮主 gōng zhǔ ㄍㄨㄥ ㄓㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công chúa
Từ điển Trung-Anh
princess
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial empress
(2) milady
(2) milady
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial empress
(2) milady
(2) milady
Bình luận 0